Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早苗 さなえ
gạo seedlings
早苗月 さなえづき
fifth lunar month
早苗鳥 さなえどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
苗 なえ ミャオ びょう
cây con
苗
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.