Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早苗 さなえ
gạo seedlings
早苗鳥 さなえどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
早緑月 さみどりづき
first lunar month
早花咲月 さはなさづき
tháng 3 âm lịch
苗 なえ ミャオ びょう
cây con
苗
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng