Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
公田 こうでん くでん
ruộng đất công
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
森林公園 しんりんこうえん
rừng đỗ
森田療法 もりたりょうほう
liệu pháp Morita
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.