Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
森田療法 もりたりょうほう
liệu pháp Morita
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
森猪 もりいのしし モリイノシシ
lợn rừng lớn
森厳 しんげん
nghiêm túc; thâm nghiêm; nghiêm trang