Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森田玲
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
森田療法 もりたりょうほう
liệu pháp Morita
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
玲瓏たる れいろうたる
trong mờ; rực rỡ; ngọt ngào là sự gọi chuông (như những tiếng leng-keng (của) những ngọc bích); sáng sủa