Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森田製針所
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製板所 せいはんしょ せいばんじょ
nhà máy cưa
精製所 せいせいじょ
nhà máy luyện tinh (kim loại), nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...)
製鉄所 せいてつじょ せいてつしょ
xưởng đúc.
製粉所 せいふんじょ せいふんしょ
xưởng xay bột.
製造所 せいぞうしょ せいぞうじょ
nhà máy; xưởng sản xuất; làm việc; cối xay
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo