Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森田誠吾
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
森田療法 もりたりょうほう
liệu pháp Morita
誠 まこと
niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành
吾 われ
tôi; chính mình; self; cái tôi
誠心誠意 せいしんせいい
sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý.
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
誠情 せいじょう
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn