Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
豊稔 ほうねん ゆたかみのり
cái cản gặt hái
稔り みのり
chín; gieo trồng
稔性 ねんせい
khả năng sinh sản
森 もり
rừng, rừng rậm
不稔性 ふねんせい
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi
稔実不良 ねんじつふりょう
vụ mùa thất bát (gạo).
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)