Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森英寿
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
寿 ことぶき
lời chúc mừng
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish
英英辞書 えいえいじしょ
tiếng anh -e nglish
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)