Kết quả tra cứu 英
Các từ liên quan tới 英
英
えい
「ANH」
◆ Viết tắt của "tiếng Anh"
☆ Danh từ, danh từ làm tiền tố, danh từ làm hậu tố
◆ Vương quốc Anh, nước Anh
英国
と
違
って
米国
の
上院
は
選挙
で
選
ばれる。
Không giống như Vương quốc Anh, Thượng viện ở Hoa Kỳ là một cơ quan dân cử.
英国
では
国王
は
君臨
するが
政治
は
行
わない。
Ở Vương quốc Anh, nhà vua trị vì, nhưng không cai quản.
英国
では
国王
は
君臨
するが、
統治
はしない。
Ở Vương quốc Anh, nhà vua trị vì, nhưng không cai quản.

Đăng nhập để xem giải thích