Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
椀形 わんがた
hình cái bát
枠形アンテナ わくがたアンテナ
frame antenna
BSアンテナ BS アンテナ BS アンテナ
ăng ten BS
椀 わん
bát Nhật; bát gỗ.
CSアンテナ CSアンテナ
ăng ten CS
FMアンテナ FMアンテナ
ăng ten FM
UHFアンテナ UHFアンテナ
ăng ten UHF
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.