Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 椋木蓮
椋木 むくのき むく ムクノキ
lát ruối hay u hoa nhám
木蓮 もくれん モクレン きはちす キハチス
mộc lan.
白木蓮 はくもくれん
Cây hoa mộc lan trắng.
紫木蓮 しもくれん シモクレン
alternative name for lily magnolia (Magnolia quinquepeta, Magnolia liliiflora)
椋鳥 むくどり ムクドリ
người vụng về, người thộn
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ