椋鳥
むくどり ムクドリ「ĐIỂU」
☆ Danh từ
Người vụng về, người thộn

椋鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 椋鳥
小椋鳥 こむくどり
sáo má hung
星椋鳥 ほしむくどり ホシムクドリ
Chim sáo đá Sturnus vulgaris
大黒椋鳥擬 おおくろむくどりもどき オオクロムクドリモドキ
common grackle (Quiscalus quiscula)
椋木 むくのき むく ムクノキ
lát ruối hay u hoa nhám
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
鳥 とり
chim chóc
鳥鍋 とりなべ
món lẩu được làm bằng cách ninh gà với rau theo mùa, đậu phụ và các thành phần khác trong nước dùng, nước tương, đường và rượu ngọt
鳥皮 とりかわ ちょうひ とりかわ、ちょうひ
da gà