星椋鳥
ほしむくどり ホシムクドリ「TINH ĐIỂU」
☆ Danh từ
Chim sáo đá Sturnus vulgaris
星椋鳥
の
群
れが
夕空
を
舞
っている。
Đàn chim sáo đá Sturnus vulgaris đang bay lượn trên bầu trời hoàng hôn.

星椋鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 星椋鳥
椋鳥 むくどり ムクドリ
người vụng về, người thộn
小椋鳥 こむくどり
sáo má hung
大黒椋鳥擬 おおくろむくどりもどき オオクロムクドリモドキ
common grackle (Quiscalus quiscula)
椋木 むくのき むく ムクノキ
lát ruối hay u hoa nhám
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
鳥 とり
chim chóc
星 せい ほし
sao