植えつける
うえつける
☆ Động từ nhóm 2
Truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm cho thấm nhuần dần
Trồng, gieo

Bảng chia động từ của 植えつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 植えつける/うえつけるる |
Quá khứ (た) | 植えつけた |
Phủ định (未然) | 植えつけない |
Lịch sự (丁寧) | 植えつけます |
te (て) | 植えつけて |
Khả năng (可能) | 植えつけられる |
Thụ động (受身) | 植えつけられる |
Sai khiến (使役) | 植えつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 植えつけられる |
Điều kiện (条件) | 植えつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 植えつけいろ |
Ý chí (意向) | 植えつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 植えつけるな |