植え替える
うえかえる
☆ Động từ nhóm 2
Thay đổi chỗ trồng cây.., Cách chăm sóc cây cối

Bảng chia động từ của 植え替える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 植え替える/うえかえるる |
Quá khứ (た) | 植え替えた |
Phủ định (未然) | 植え替えない |
Lịch sự (丁寧) | 植え替えます |
te (て) | 植え替えて |
Khả năng (可能) | 植え替えられる |
Thụ động (受身) | 植え替えられる |
Sai khiến (使役) | 植え替えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 植え替えられる |
Điều kiện (条件) | 植え替えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 植え替えいろ |
Ý chí (意向) | 植え替えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 植え替えるな |