Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 植万由香
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
万万 ばんばん
đầy đủ, hoàn toàn
香香 こうこう
dầm giấm những rau
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
由 よし
lý do; nguyên nhân
万万歳 まんまんさい
vạn vạn tuế