Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
植字 しょくじ
xếp chữ
ローマじ ローマ字
Romaji
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập