Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
観賞植物 かんしょうしょくぶつ
cây để trang trí; cây để thưởng lãm
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
端雅 たんが
thanh lịch