Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
靖国 せいこく やすくに
làm yên dân tộc
閑靖 かんせい
thanh bình; sự yên tĩnh
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
夫 おっと
chồng
靖国神社 やすくにじんじゃ
đền thần đạo Yasukuni
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
松 まつ マツ
cây thông.