植民
しょくみん「THỰC DÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự thực dân hóa; sự chiếm làm thuộc địa

Từ đồng nghĩa của 植民
noun
Bảng chia động từ của 植民
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 植民する/しょくみんする |
Quá khứ (た) | 植民した |
Phủ định (未然) | 植民しない |
Lịch sự (丁寧) | 植民します |
te (て) | 植民して |
Khả năng (可能) | 植民できる |
Thụ động (受身) | 植民される |
Sai khiến (使役) | 植民させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 植民すられる |
Điều kiện (条件) | 植民すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 植民しろ |
Ý chí (意向) | 植民しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 植民するな |
植民 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 植民
植民地 しょくみんち
thuộc địa
植民地化 しょくみんちか
sự chiếm làm thuộc địa
植民政策 しょくみんせいさく
chính sách thuộc địa
植民地貿易 しょくみんちぼうえき
buôn bán thuộc địa.
植民地時代 しょくみんちじだい
thời kì thuộc địa
脱植民地化 だつしょくみんちか
sự trao nền độc lập cho thuộc địa, sự phi thực dân hoá
植民地主義 しょくみんちしゅぎ
chủ nghĩa thực dân
反植民主義 はんしょくみんしゅぎ
chủ nghĩa phản thực dân.