植民政策
しょくみんせいさく「THỰC DÂN CHÁNH SÁCH」
☆ Danh từ
Chính sách thuộc địa

植民政策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 植民政策
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
植民地政策 しょくみんちせいさく
chính sách thuộc địa
愚民政策 ぐみんせいさく
chính sách ngu dân
移民政策 いみんせいさく
chính sách nhập cư
皇民化政策 こうみんかせいさく
chính sách đế quốc hóa
政策 せいさく
chánh sách
植民 しょくみん
sự thực dân hóa; sự chiếm làm thuộc địa
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.