Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
植物免疫
しょくぶつめんえき
miễn dịch thực vật
移植免疫 いしょくめんえき
tính miễn dịch có được nhờ cấy ghép
免疫 めんえき
sự miễn dịch.
移植免疫寛容 いしょくめんえきかんよー
khả năng cấy ghép dung nạp miễn dịch
媾疫 媾疫
bệnh dourine
免疫力 めんえきりょく
khả năng miễn dịch
免疫源 めんえきげん
chất sinh miễn dịch
免疫システム めんえきシステム
hệ thống miễn dịch
免疫グロブリン めんえきグロブリン
immunoglobulin
「THỰC VẬT MIỄN DỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích