Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
媾疫
bệnh dourine
交媾 こうこう
Sự giao cấu; giao cấu; giao hợp.
媾曳 あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín.
媾合 こうごう
sự giao hợp; giao hợp; giao cấu.
媾和 こうわ
sự hòa giải chấm dứt chiến tranh
媾曳き あいびきき
(người yêu có) ghi ngày tháng; sự gán; hẹn gặp
馬疫 ばえき
bệnh truyền nhiễm của ngựa
羊疫 ひつじえき
dịch tả loài nhai lại nhỏ (peste des petits ruminants)
アフリカウマ疫 アフリカウマえき
bệnh ngựa châu phi
「CẤU DỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích