植物状態
しょくぶつじょうたい「THỰC VẬT TRẠNG THÁI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
(y học) trạng thái thực vật

植物状態 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 植物状態
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
葉状植物 ようじょうしょくぶつ
thực vật không mạch; thực vật phiến lá (thực vật mà không có sự phân biệt giữa thân và lá như rêu, tảo)
植物生態学 しょくぶつせいたいがく
sinh thái học thực vật
状態 じょうたい
trạng thái
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
リンク状態 リンクじょうたい
trạng thái liên kết
空状態 くうじょうたい
trạng thái rỗng
状態マシン じょうたいマシン
máy trạng thái