Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
植物生理学 しょくぶつせいりがく
sinh lí học thực vật
生態学 せいたいがく
sinh thái học
植物状態 しょくぶつじょうたい
(y học) trạng thái thực vật
植物学 しょくぶつがく
thực vật học.
個生態学 こせいたいがく
autecology, autoecology
湿生植物 しっせいしょくぶつ
cây ở nước
腐生植物 ふせいしょくぶつ
vi khuẩn hoại sinh