Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
植物地理学 しょくぶつちりがく
địa lý thực vật
植物生理学 しょくぶつせいりがく
sinh lí học thực vật
生物地理学 せいぶつちりがく
địa lý sinh vật
地理学 ちりがく
Địa lý học
古生物地理学 こせいぶつちりがく
cổ sinh địa lý học ( nghiên cứu về phân bố địa lý của các loài sinh vật cổ đại)