Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
一芝居 ひとしばい
1 màn kịch
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一人芝居 ひとりしばい いちにんしばい
kịch một người diễn
一理 いちり
lý do
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ