Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
植物性 しょくぶつせい
Đặc tính của thực vật
蔓性植物 まんせいしょくぶつ つるせいしょくぶつ
thực vật thân leo
植物質 しょくぶつしつ
rau quan trọng
揮発物質 きはつぶっしつ
chất hay thay đổi
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物粘質物 しょくぶつねんしつぶつ
chất nhầy thực vật
植物性中毒 しょくぶつせーちゅーどく
độc trong thực vật