植物性
しょくぶつせい「THỰC VẬT TÍNH」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Chất lấy được từ thực vật
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đặc tính của thực vật

植物性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 植物性
植物性中毒 しょくぶつせーちゅーどく
độc trong thực vật
植物性脂肪 しょくぶつせいしぼう
chất béo thực vật.
植物性繊維 しょくぶつせいせんい
sợi phíp rau
植物性蛋白 しょくぶつせいたんぱく
protein thực vật
蔓性植物 まんせいしょくぶつ つるせいしょくぶつ
thực vật thân leo
植物不稔性 しょくぶつふねんせー
(thực vật) không tạo ra hạt
耐塩性植物 たいえんせいしょくぶつ
cây chịu mặn (hay còn gọi thực vật chịu mặn là những loài cây ít nhiều chịu ảnh hưởng bởi đất mặn hoặc những nơi chịu ảnh hưởng bởi nước mặn)
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.