Kết quả tra cứu 植物性
Các từ liên quan tới 植物性
植物性
しょくぶつせい
「THỰC VẬT TÍNH」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
◆ Chất lấy được từ thực vật
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Đặc tính của thực vật

Đăng nhập để xem giải thích
しょくぶつせい
「THỰC VẬT TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích