Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 椎名豪
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
椎 しい シイ
any beech tree of genus Castanopsis, chinquapin, chinkapin
豪 ごう
ào ạt; to; lớn xối xả; như trút nước
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
椎鈍 しいにび しいにぶ
jet black
頚椎 けいつい
Các đốt sống cổ
軸椎 じくつい
đốt sống cổ thứ hai