Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 椎葉村十根川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
根喰葉虫 ねくいはむし ネクイハムシ
bọ cánh cứng ăn lá
椎 しい シイ
any beech tree of genus Castanopsis, chinquapin, chinkapin
川原松葉 かわらまつば カワラマツバ
Galium verum (một loài thực vật có hoa trong họ Thiến thảo)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
二十日大根 はつかだいこん ハツカダイコン にじゅうにちだいこん
củ cải vườn nhỏ