検字
けんじ「KIỂM TỰ」
☆ Danh từ
Vuốt ve - đếm chỉ số

検字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検字
ローマじ ローマ字
Romaji
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
漢字検定 かんじけんてい
kiểm tra chữ Hán