Kết quả tra cứu 検察庁
Các từ liên quan tới 検察庁
検察庁
けんさつちょう
「KIỂM SÁT SẢNH」
☆ Danh từ
◆ Viện kiểm sát
検察庁
の
運営
に
国民
の
意見
を
反映
させる
Phản ánh ý kiến của người dân về sự điều hành viện kiểm sát
税法違反
で
検察庁
に
告発
する
Khởi tố tại viện kiểm sát về vi phạm luật thuế
東京地方検察庁
Viện kiểm sát địa phương Tokyo

Đăng nhập để xem giải thích