検察側
けんさつがわ「KIỂM SÁT TRẮC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Công tố
検察側
は
被告
が
子供
を
誘拐
したと
激
しく
非難
した。
Bên công tố lên án bị cáo tội bắt cóc trẻ em.
Bên truy tố

検察側 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検察側
検察 けんさつ
sự kiểm sát; sự giám sát; kiểm sát; giám sát
検察院 けんさついん
Việm kiểm sát
検察庁 けんさつちょう
viện kiểm sát
検察官 けんさつかん
<PHáP> ủy viên công tố
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
検察する けんさつする
giám sát
区検察庁 くけんさつちょう
văn phòng ủy viên công tố của quận
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra