Các từ liên quan tới 検察庁 (大韓民国)
検察庁 けんさつちょう
viện kiểm sát
大韓民国 テハンミングク だいかんみんこく
nước cộng hòa (của) korea
区検察庁 くけんさつちょう
văn phòng ủy viên công tố của quận
地方検察庁 ちほうけんさつちょう
người khởi tố quần chúng khu có văn phòng
最高検察庁 さいこうけんさつちょう
người khởi tố công cộng tối cao có văn phòng
大韓帝国 だいかんていこく
đế quốc Đại Hàn (1897-1910)
検察 けんさつ
sự kiểm sát; sự giám sát; kiểm sát; giám sát
警察庁 けいさつちょう
Cơ quan Cảnh sát Quốc gia