検数表
けんすうひょう「KIỂM SỔ BIỂU」
Phiếu kiểm kiện.

検数表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検数表
検数 けんすう
sự kiểm đếm; sự kiểm tra số lượng
数検 すうけん
kỳ thi cấp chứng chỉ toán học thế giới (được thành lập tại Nhật Bản vào năm 1988)
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
数表 すうひょう かずひょう
bảng ((của) những lô-ga)
検索表 けんさくひょう
bảng tìm kiếm
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.