Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 検断
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
診断検査 しんだんけんさ
sự xét nghiệm chẩn đoán
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
断断乎 だんだんこ
chắc chắn; cương quyết; tuyệt đối
断断固 だんだんこ
hãng; cương quyết; tuyệt đối
断 だん
sự thất bại