検知器
けんちき けんちうつわ「KIỂM TRI KHÍ」
☆ Danh từ
Thiết bị cảm biến
Máy đo khí

検知器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検知器
検知器 けんちき
cảm biến
アルコール検知器 アルコールけんちき
máy đo nồng độ cồn
thiết bị phát hiện khí
検知器 セキュリティシステム けんちうつわ セキュリティシステム けんちうつわ セキュリティシステム けんちうつわ セキュリティシステム
Phát hiện thiết bị, hệ thống an ninh.
飲酒検知器 いんしゅけんちき
cồn kế
ガス検知器/ガスモニター ガスけんちうつわ/ガスモニター
bộ điều áp
検知 けんち
phát hiện
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.