Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
椿 つばき さんちゃ ツバキ
Cây hoa trà
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
雪椿 ゆきつばき ユキツバキ
hoa trà tuyết (cây nhỏ thường xanh thuộc họ Camellia)
椿事 ちんじ
việc xảy ra bất ngờ
椿庭 ちんてい
bố
椿油 つばきあぶら
Dầu hoa trà.