Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
姫椿 ひめつばき ヒメツバキ
vối thuốc
バレエ
balê; múa balê.
バレエスキー バレエ・スキー
ski ballet, acroski
モダンバレエ モダン・バレエ
modern ballet
バレエダンサー バレエ・ダンサー
vũ công bale
バレエスクール バレエ・スクール
ballet school
椿 つばき さんちゃ ツバキ
Cây hoa trà
雪椿 ゆきつばき ユキツバキ
hoa trà tuyết (cây nhỏ thường xanh thuộc họ Camellia)