Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 椿寿夫
椿寿 ちんじゅ
sống lâu
椿 つばき さんちゃ ツバキ
Cây hoa trà
雪椿 ゆきつばき ユキツバキ
hoa trà tuyết (cây nhỏ thường xanh thuộc họ Camellia)
椿庭 ちんてい
bố
椿油 つばきあぶら
Dầu hoa trà.
椿事 ちんじ
việc xảy ra bất ngờ
花椿 はなつばき
chi Chè (là một chi thực vật có hoa trong họ Chè, có nguồn gốc ở khu vực miền đông và miền nam châu Á, từ dãy Himalaya về phía đông tới Nhật Bản và Indonesia)
椿堂 ちんどう
father, male parent