Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 椿屋四重奏
四重奏 しじゅうそう
nhóm tứ tấu (âm nhạc)
弦楽四重奏 げんがくしじゅうそう げんがくよんじゅうそう
bộ tư đàn dây, bản nhạc cho bộ tư đàn dây
重奏 じゅうそう
toàn thể dùng làm phương tiện
弦楽四重奏曲 げんがくしじゅうそうきょく げんがくよんじゅうそうきょく
(hình thức diễn tấu) tứ tấu đàn dây
弦楽四重奏団 げんがくしじゅうそうだん げんがくよんじゅうそうだん
bộ tư đàn dây, bản nhạc cho bộ tư đàn dây
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
六重奏 ろくじゅうそう
bộ sáu dùng làm phương tiện
二重奏 にじゅうそう
bộ đôi dụng cụ âm nhạc.