Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楊子
ようじ
tăm
高楊子 たかようじ こうようこ
tăm xỉa răng
楊子魚 ようじうお ヨウジウオ
pipefish (esp. the seaweed pipefish, Syngnathus schlegeli)
楊
cây liễu; trở thành thon nhỏ
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
「DƯƠNG TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích