Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
楊
cây liễu; trở thành thon nhỏ
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
五代十国 ごだいじっこく
Năm triều đại và mười vương quốc
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng