Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楓橋夜泊
夜泊 やはく よるはく
sự neo buộc thuyền vào ban đêm; sự ngủ đêm trên thuyền
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
夜泊まり よどまり
night mooring (for a boat)
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
楓 かえで かえるで ふう フウ
Cây phong
松楓 しょうふう まつかえで
cây thích, gỗ thích
楓属 ふうぞく かえでぞく
giống liquidambar
楓林 ふうりん かえでりん
rừng cây thích