夜泊まり
よどまり「DẠ BẠC」
Sleeping away for the night (esp. in a red light district)
☆ Danh từ
Night mooring (for a boat)

夜泊まり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜泊まり
夜泊 やはく よるはく
sự neo buộc thuyền vào ban đêm; sự ngủ đêm trên thuyền
泊まり とまり
ở lại; sự tạm dừng; sự thả neo; sự đậu lại; nhiệm vụ đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
泊まり番 とまりばん
sự trực đêm.
安泊まり やすどまり
staying somewhere cheaply
寝泊まり ねとまり
sự ngủ trọ; sự ở trọ
素泊まり すどまり
ở lại qua đêm mà không có tấm bảng
泊まり込む とまりこむ
trọ lại