Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
水路橋 すいろきょう
Cầu đường thuỷ, cầu mà cho thuyền chạy lên.
道路橋 どうろきょう
cầu đường bộ
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
駅路 えきろ
con đường giữa các trạm dừng chân
楓 かえで かえるで ふう フウ
Cây phong
楓属 ふうぞく かえでぞく
giống liquidambar