Các từ liên quan tới 楔-kusabi-
楔 くさび
đinh ghim
氷楔 ひょうせつ
nêm băng (là một vết nứt trên mặt đất được hình thành bởi một mảnh băng hẹp hoặc mỏng có chiều dài lên đến 3–4 mét ở mặt đất và kéo dài xuống dưới đất lên đến vài mét)
楔形 くさびがた
hình cái nêm
楔状 けつじょう
hình cái nêm
楔子 けっし
wedge, lynchpin, cotter
楔状骨 けつじょうこつ せつじょうこつ
xương hình nêm (bàn chân)
割り楔 わりくさび
chia ra từng phần cái nêm
間の楔 あいのくさび
nêm (để cố định các vật với nhau)