間の楔
あいのくさび「GIAN TIẾT」
☆ Danh từ
Nêm (để cố định các vật với nhau)
Sự ràng buộc

間の楔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間の楔
楔 くさび
đinh ghim
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
氷楔 ひょうせつ
nêm băng (là một vết nứt trên mặt đất được hình thành bởi một mảnh băng hẹp hoặc mỏng có chiều dài lên đến 3–4 mét ở mặt đất và kéo dài xuống dưới đất lên đến vài mét)
楔形 くさびがた
hình cái nêm
楔状 けつじょう
hình cái nêm
楔子 けっし
wedge, lynchpin, cotter
楔状骨 けつじょうこつ せつじょうこつ
xương hình nêm (bàn chân)
割り楔 わりくさび
chia ra từng phần cái nêm